utter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.tɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

utter /ˈə.tɜː/

  1. Hoàn toàn.
    an utter darkness — sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
    an utter denial — lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát

Ngoại động từ[sửa]

utter ngoại động từ /ˈə.tɜː/

  1. Thốt ra, phát ra.
    to utter a sigh — thốt ra một tiếng thở dài
  2. Nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ.
    to utter a lie — nói láo
    not to utter a word — không nói nửa lời
    to utter one's feelings — phát biểu cm tưởng
  3. Cho lưu hành, phát hành (bạc gi... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]