utter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈə.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈə.tɜː] |
Tính từ
[sửa]utter /ˈə.tɜː/
- Hoàn toàn.
- an utter darkness — sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
- an utter denial — lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
Ngoại động từ
[sửa]utter ngoại động từ /ˈə.tɜː/
- Thốt ra, phát ra.
- to utter a sigh — thốt ra một tiếng thở dài
- Nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ.
- to utter a lie — nói láo
- not to utter a word — không nói nửa lời
- to utter one's feelings — phát biểu cm tưởng
- Cho lưu hành, phát hành (bạc gi... ).
Chia động từ
[sửa]utter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to utter | |||||
Phân từ hiện tại | uttering | |||||
Phân từ quá khứ | uttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utter | utter hoặc utterest¹ | utters hoặc uttereth¹ | utter | utter | utter |
Quá khứ | uttered | uttered hoặc utteredst¹ | uttered | uttered | uttered | uttered |
Tương lai | will/shall² utter | will/shall utter hoặc wilt/shalt¹ utter | will/shall utter | will/shall utter | will/shall utter | will/shall utter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utter | utter hoặc utterest¹ | utter | utter | utter | utter |
Quá khứ | uttered | uttered | uttered | uttered | uttered | uttered |
Tương lai | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | utter | — | let’s utter | utter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "utter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)