Bước tới nội dung

va ni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaː˧˧ ni˧˧vɐː˧˥ ni˧vɐː˧˧ ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˧˥ ni˧˥vaː˧˥˧ ni˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

va ni, va-ni

  1. Chất chế từ quả cây va-ni ở dạng nước hoặc bột, có mùi thơm, dùng để gia giảm trong các thức ăn ngọt hay chế bánh kẹo.
    Bỏ chút va-ni vào cốc chè, cảm thấy ngon hơn hẳn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]