vanishing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/
Danh từ[sửa]
vanishing /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/
Động từ[sửa]
vanishing
Chia động từ[sửa]
vanish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vanish | |||||
Phân từ hiện tại | vanishing | |||||
Phân từ quá khứ | vanished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vanish | vanish hoặc vanishest¹ | vanishes hoặc vanisheth¹ | vanish | vanish | vanish |
Quá khứ | vanished | vanished hoặc vanishedst¹ | vanished | vanished | vanished | vanished |
Tương lai | will/shall² vanish | will/shall vanish hoặc wilt/shalt¹ vanish | will/shall vanish | will/shall vanish | will/shall vanish | will/shall vanish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vanish | vanish hoặc vanishest¹ | vanish | vanish | vanish | vanish |
Quá khứ | vanished | vanished | vanished | vanished | vanished | vanished |
Tương lai | were to vanish hoặc should vanish | were to vanish hoặc should vanish | were to vanish hoặc should vanish | were to vanish hoặc should vanish | were to vanish hoặc should vanish | were to vanish hoặc should vanish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vanish | — | let’s vanish | vanish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
vanishing /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "vanishing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)