Bước tới nội dung

varnishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

varnishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "varnish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

varnishing /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ/

  1. Sự đánh véc ni, sự quang dầu.
  2. Sự trang men.
  3. (Nghĩa bóng) Sự son điểm phấn.

Tham khảo

[sửa]