Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C4E, 屎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C4E

[U+5C4D]
CJK Unified Ideographs
[U+5C4F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 06” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cứt, phân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, thi, xái, thỉ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ tʰi˧˧ saːj˧˥ tʰḭ˧˩˧ʂi˧˧ tʰi˧˥ sa̰ːj˩˧ tʰi˧˩˨ʂi˨˩ tʰi˧˧ saːj˧˥ tʰi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˧ tʰi˧˥ saːj˩˩ tʰi˧˩ʂi˧˧ tʰi˧˥˧ sa̰ːj˩˧ tʰḭʔ˧˩