Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C4D, 屍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C4D

[U+5C4C]
CJK Unified Ideographs
[U+5C4E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Xác chết, thi hài.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thi, thây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ tʰəj˧˧tʰi˧˥ tʰəj˧˥tʰi˧˧ tʰəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ tʰəj˧˥tʰi˧˥˧ tʰəj˧˥˧