Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+61F5, 懵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61F5

[U+61F4]
CJK Unified Ideographs
[U+61F6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mộng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔwŋ˨˩mə̰wŋ˨˨məwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwŋ˨˨mə̰wŋ˨˨