Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6350, 捐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6350

[U+634F]
CJK Unified Ideographs
[U+6351]
捐 U+2F8B7, 捐
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8B7
拔
[U+2F8B6]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𢬌
[U+2F8B8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 07” ghi đè từ khóa trước, “弋17”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Đánh bài) Sự không ra được quân bài cùng hoa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyên, quen, quên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˧˧ kwɛn˧˧ kwen˧˧kwŋ˧˥ kwɛŋ˧˥ kwen˧˥˧˧ wɛŋ˧˧ wəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˥ kwɛn˧˥ kwen˧˥kwn˧˥˧ kwɛn˧˥˧ kwen˧˥˧