Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6434, 搴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6434

[U+6433]
CJK Unified Ideographs
[U+6435]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “幺20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiən˧˧kʰiəŋ˧˥kʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiən˧˥xiən˧˥˧