Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+66BE, 暾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66BE

[U+66BD]
CJK Unified Ideographs
[U+66BF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 12” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc mặt trời mọc, bình minh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thôn, đôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰon˧˧ ɗon˧˧tʰoŋ˧˥ ɗoŋ˧˥tʰoŋ˧˧ ɗoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰon˧˥ ɗon˧˥tʰon˧˥˧ ɗon˧˥˧