Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+70E9, 烩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70E9

[U+70E8]
CJK Unified Ideographs
[U+70EA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 06” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Món ragu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dõi, giõi, khoái, rọi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔʔɔj˧˥ zɔʔɔj˧˥ xwaːj˧˥ zɔ̰ʔj˨˩jɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ ʐɔ̰j˨˨jɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ kʰwaːj˧˥ ɹɔj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ̰j˩˧ ɟɔ̰j˩˧ xwaːj˩˩ ɹɔj˨˨ɟɔj˧˩ ɟɔj˧˩ xwaːj˩˩ ɹɔ̰j˨˨ɟɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ xwa̰ːj˩˧ ɹɔ̰j˨˨