Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75A3, 疣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75A3

[U+75A2]
CJK Unified Ideographs
[U+75A4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 04” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vưu, bướu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viw˧˧ ɓiəw˧˥jɨw˧˥ ɓɨə̰w˩˧jɨw˧˧ ɓɨəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨw˧˥ ɓɨəw˩˩vɨw˧˥˧ ɓɨə̰w˩˧