Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+761F, 瘟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-761F

[U+761E]
CJK Unified Ideographs
[U+7620]

U+FAA5, 瘟
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FAA5

[U+FAA4]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FAA6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 10” ghi đè từ khóa trước, “广51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh dịch (nghĩa đen & nghĩa bóng).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥on˧˥˧