Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7620, 瘠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7620

[U+761F]
CJK Unified Ideographs
[U+7621]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 10” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïk˧˥tḭ̈t˩˧tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˩˩tḭ̈k˩˧