Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+769E, 皞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-769E

[U+769D]
CJK Unified Ideographs
[U+769F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 10” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hão, hạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haʔaw˧˥ ha̰ːʔw˨˩haːw˧˩˨ ha̰ːw˨˨haːw˨˩˦ haːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ha̰ːw˩˧ haːw˨˨haːw˧˩ ha̰ːw˨˨ha̰ːw˨˨ ha̰ːw˨˨