Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+76E1, 盡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76E1

[U+76E0]
CJK Unified Ideographs
[U+76E2]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “皿 09” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Suy yếu, kết thúc, hết.
    – sắp hết.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tận, hết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔn˨˩ het˧˥tə̰ŋ˨˨ hḛt˩˧təŋ˨˩˨ həːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˨˨ het˩˩tə̰n˨˨ het˩˩tə̰n˨˨ hḛt˩˧