硝
Tra từ bắt đầu bởi | |||
硝 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: xiāo (xiao1)
- Phiên âm Hán-Việt: tiêu
- Chữ Hangul: 초
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
硝
- Salpetre, kali nitrat (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
硝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˧ | tiəw˧˥ | tiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˥ | tiəw˧˥˧ |