祯
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
祯 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]祯
Danh từ
[sửa]祯
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
祯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˧ | tʂïn˧˥ | tʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˥ | tʂïŋ˧˥˧ |