釔
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
釔 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]釔
- (Hoá học) Ytri.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
釔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziʔi˧˥ ət˧˥ | ji˧˩˨ ə̰k˩˧ | ji˨˩˦ ək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟḭ˩˧ ət˩˩ | ɟi˧˩ ət˩˩ | ɟḭ˨˨ ə̰t˩˧ |