Bước tới nội dung

ất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ət˧˥ə̰k˩˧ək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ət˩˩ə̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ất

  1. (Khánh Hòa) Láo, cà chớn, khó ưa.
    Thằng này ất.