Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9350, 鍐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9350

[U+934F]
CJK Unified Ideographs
[U+9351]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 09” ghi đè từ khóa trước, “幺86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trụ sở chính.
  2. Dây cương buộc quanh đầu (ngựa).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mâm, mềm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məm˧˧ me̤m˨˩məm˧˥ mem˧˧məm˧˧ mem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məm˧˥ mem˧˧məm˧˥˧ mem˧˧