Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+946D, 鑭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-946D

[U+946C]
CJK Unified Ideographs
[U+946E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Lantan.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạn, lan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔn˨˩ laːn˧˧la̰ːŋ˨˨ laːŋ˧˥laːŋ˨˩˨ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˨˨ laːn˧˥la̰ːn˨˨ laːn˧˥la̰ːn˨˨ laːn˧˥˧