Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9567, 镧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9567

[U+9566]
CJK Unified Ideographs
[U+9568]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Lantan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạn, lan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔn˨˩ laːn˧˧la̰ːŋ˨˨ laːŋ˧˥laːŋ˨˩˨ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˨˨ laːn˧˥la̰ːn˨˨ laːn˧˥la̰ːn˨˨ laːn˧˥˧