钁
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钁 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]钁
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ʔk˨˩ kwak˧˥ | kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧ | wak˨˩˨ wak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwak˨˨ kwak˩˩ | kwa̰k˨˨ kwak˩˩ | kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧ |