Bước tới nội dung

tài năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 才能.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ naŋ˧˧taːj˧˧ naŋ˧˥taːj˨˩ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ naŋ˧˥taːj˧˧ naŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tài năng

  1. Năng lực xuất sắc, khả năng làm giỏi và có sáng tạo một công việc gì đó.
    Phát triển tài năng.
    Tài năng nghệ thuật.
    Một kĩ sư có tài năng.
  2. Người có tài năng.
    Phát hiện và bồi dưỡng những tài năng trẻ.

Dịch

[sửa]
  1. tiếng Anh: ability

Tham khảo

[sửa]