Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E01, 币
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E01

[U+5E00]
CJK Unified Ideographs
[U+5E02]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巾 01” ghi đè từ khóa trước, “弋-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kinh tế học) Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp theo luật định.
  2. Đồng tiền, đồng xu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḛʔ˨˩tḛ˨˨te˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˨˨tḛ˨˨