Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+722A, 爪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-722A

[U+7229]
CJK Unified Ideographs
[U+722B]
Tra từ bắt đầu bởi
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “爪 00” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Khiết Đan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. một trăm.

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn.
giản. #
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú:
  • zhuǎ - “claw; claw-like object”.
Ghi chú:
  • cháu - literary;
  • chiáu/liáu/niáu/jiáu - vernacular.
Ghi chú:
  • riao2 - Shantou;
  • riou2 - Chaozhou.

Danh từ

[sửa]

  1. Móng vuốt; vuốt (động vật).
  2. (Xúc phạm hoặc hài hước) Tay (của một người).

Danh từ riêng

[sửa]

  1. Tên của một họ.