矇
Tra từ bắt đầu bởi | |||
矇 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 몽
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
矇
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
矇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mawŋ˧˧ məʔəwŋ˧˥ məwŋ˧˧ | mawŋ˧˥ məwŋ˧˩˨ məwŋ˧˥ | mawŋ˧˧ məwŋ˨˩˦ məwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˥ mə̰wŋ˩˧ məwŋ˧˥ | mawŋ˧˥ məwŋ˧˩ məwŋ˧˥ | mawŋ˧˥˧ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˥˧ |