Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7D5D, 絝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D5D

[U+7D5C]
CJK Unified Ideographs
[U+7D5E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 06” ghi đè từ khóa trước, “广54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quần.
  2. Quần đùi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khố

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˥kʰo̰˩˧kʰo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˩˩xo̰˩˧