Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7E7E, 繾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E7E

[U+7E7D]
CJK Unified Ideographs 繿
[U+7E7F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 14” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Những người (bạn…) không rời nhau, những vật không tách rời được.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khín, khiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xin˧˥ xiə̰n˧˩˧kʰḭn˩˧ kʰiəŋ˧˩˨kʰɨn˧˥ kʰiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xin˩˩ xiən˧˩xḭn˩˧ xiə̰ʔn˧˩