Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+810F, 脏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-810F

[U+810E]
CJK Unified Ideographs
[U+8110]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 06” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

táng, tạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˥ ta̰ːʔŋ˨˩ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːŋ˨˨taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˩˩ taːŋ˨˨taːŋ˩˩ ta̰ːŋ˨˨ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːŋ˨˨