Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8156, 腖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8156

[U+8155]
CJK Unified Ideographs
[U+8157]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 08” ghi đè từ khóa trước, “幺65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hóa sinh) Peptone.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đông, đống

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˥ ɗə̰wŋ˩˧ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ ɗəwŋ˩˩ɗəwŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˩˧