Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+81A0, 膠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81A0

[U+819F]
CJK Unified Ideographs
[U+81A1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 11” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nhựa (cây).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giao, keo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ kɛw˧˧jaːw˧˥ kɛw˧˥jaːw˧˧ kɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ kɛw˧˥ɟaːw˧˥˧ kɛw˧˥˧