Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+81D3, 臓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81D3

[U+81D2]
CJK Unified Ideographs
[U+81D4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 14” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔŋ˨˩ta̰ːŋ˨˨taːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˨˨ta̰ːŋ˨˨