Bước tới nội dung

victimize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪk.tə.ˌmɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

victimize ngoại động từ /ˈvɪk.tə.ˌmɑɪz/

  1. Dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh.
  2. Đối xử tàn nhẫn.
  3. Lừa, bịp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]