voilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực voilé
/vwa.le/
voilés
/vwa.le/
Giống cái voilée
/vwa.le/
voilées
/vwa.le/

voilé /vwa.le/

  1. Trùm vải.
    Statue voilée — tượng trùm vải
  2. Che mạng.
    Des femmes voilées — những phụ nữ che mạng
  3. Bị che, bị ám.
    Soleil voilé de nuages — mặt trời bị mây che
  4. Mờ.
    Lumières voilées — ánh sáng mờ
    Contours voilés — đường viền mờ
    Regard voilé — cái nhìn mờ đục
    Poumon voilé — (y học) phổi mờ
  5. (Nhiếp ảnh) .
  6. Không , không ý.
    Sens voilé — nghĩa không rõ
    S’exprimer en termes voilés — nói những lời ẩn ý
  7. Khàn (giọng).
  8. (Kỹ thuật) Vênh; đảo.
    Planche voilée — tấm ván vênh
    Roue voilée — bánh xe đảo

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]