wainscoted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈweɪn.skə.təd/
Động từ[sửa]
wainscoted
Chia động từ[sửa]
wainscot
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
wainscoted /ˈweɪn.skə.təd/
Tham khảo[sửa]
- "wainscoted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)