Bước tới nội dung

wainscot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪn.skət/

Danh từ

[sửa]

wainscot /ˈweɪn.skət/

  1. Ván lát chân tường.

Ngoại động từ

[sửa]

wainscot ngoại động từ /ˈweɪn.skət/

  1. Lát ván chân tường.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]