walled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔld/
Động từ
[sửa]walled
Chia động từ
[sửa]wall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wall | |||||
Phân từ hiện tại | walling | |||||
Phân từ quá khứ | walled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wall | wall hoặc wallest¹ | walls hoặc walleth¹ | wall | wall | wall |
Quá khứ | walled | walled hoặc walledst¹ | walled | walled | walled | walled |
Tương lai | will/shall² wall | will/shall wall hoặc wilt/shalt¹ wall | will/shall wall | will/shall wall | will/shall wall | will/shall wall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wall | wall hoặc wallest¹ | wall | wall | wall | wall |
Quá khứ | walled | walled | walled | walled | walled | walled |
Tương lai | were to wall hoặc should wall | were to wall hoặc should wall | were to wall hoặc should wall | were to wall hoặc should wall | were to wall hoặc should wall | were to wall hoặc should wall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wall | — | let’s wall | wall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]walled /ˈwɔld/
- Có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh.
- walled lake — hồ trên núi có bờ dựng đứng
- (Lịch sử) Có công sự bao bọc.
Tham khảo
[sửa]- "walled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)