waver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪ.vɜː/
Nội động từ
[sửa]waver nội động từ /ˈweɪ.vɜː/
- Rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói).
- wavering flames — ngọn lửa rung rinh
- (Quân sự) Nao núng, núng thế.
- the line of enemy troops wavered and then broke — đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
- (Nghĩa bóng) Lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động.
- to waver between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến
Chia động từ
[sửa]waver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to waver | |||||
Phân từ hiện tại | wavering | |||||
Phân từ quá khứ | wavered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waver | waver hoặc waverest¹ | wavers hoặc wavereth¹ | waver | waver | waver |
Quá khứ | wavered | wavered hoặc waveredst¹ | wavered | wavered | wavered | wavered |
Tương lai | will/shall² waver | will/shall waver hoặc wilt/shalt¹ waver | will/shall waver | will/shall waver | will/shall waver | will/shall waver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waver | waver hoặc waverest¹ | waver | waver | waver | waver |
Quá khứ | wavered | wavered | wavered | wavered | wavered | wavered |
Tương lai | were to waver hoặc should waver | were to waver hoặc should waver | were to waver hoặc should waver | were to waver hoặc should waver | were to waver hoặc should waver | were to waver hoặc should waver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | waver | — | let’s waver | waver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "waver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)