Bước tới nội dung

wavering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪ.vɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

wavering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "waver" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

wavering /ˈweɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói).
  2. (Quân sự) Nao núng, núng thế.
  3. (Nghĩa bóng) Lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động.

Tham khảo

[sửa]