Bước tới nội dung

weary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

weary /ˈwɪr.i/

  1. Mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử.
    weary in body and mind — mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
  2. Chán, ngấy, chán ngắt.
    to be weary of someone's complaints — chán về những lời than phiền của người nào

Ngoại động từ

[sửa]

weary ngoại động từ /ˈwɪr.i/

  1. Làm cho mỏi mệt.
  2. Làm cho chán ngắt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

weary nội động từ /ˈwɪr.i/

  1. Trở nên mệt, mệt.

Thành ngữ

[sửa]
  • to weary for:
    1. Mong mỏi.
      to weary for love — tương tư
  • to weary of:
    1. Chán.
      to weary of doing something — chán không muốn làm gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]