weighted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪ.təd/
Động từ
[sửa]weighted
Chia động từ
[sửa]weight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weight | |||||
Phân từ hiện tại | weighting | |||||
Phân từ quá khứ | weighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weight | weight hoặc weightest¹ | weights hoặc weighteth¹ | weight | weight | weight |
Quá khứ | weighted | weighted hoặc weightedst¹ | weighted | weighted | weighted | weighted |
Tương lai | will/shall² weight | will/shall weight hoặc wilt/shalt¹ weight | will/shall weight | will/shall weight | will/shall weight | will/shall weight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weight | weight hoặc weightest¹ | weight | weight | weight | weight |
Quá khứ | weighted | weighted | weighted | weighted | weighted | weighted |
Tương lai | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weight | — | let’s weight | weight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]weighted /ˈweɪ.təd/
- Có trọng lượng.
Tham khảo
[sửa]- "weighted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)