weighty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪ.ti/
![]() | [ˈweɪ.ti] |
Tính từ
[sửa]weighty (so sánh hơn weightier, so sánh nhất weightiest) /ˈweɪ.ti/
Tham khảo
[sửa]- "weighty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)