Bước tới nội dung

widening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

Động từ

widening

  1. hiện tại phân từ của widen

Chia động từ

Danh từ

widening /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

  1. Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm lan rộng, sự khuếch trưng.

Tham khảo