widening
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/
Động từ
widening
Chia động từ
widen
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to widen | |||||
| Phân từ hiện tại | widening | |||||
| Phân từ quá khứ | widened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | widen | widen hoặc widenest¹ | widens hoặc wideneth¹ | widen | widen | widen |
| Quá khứ | widened | widened hoặc widenedst¹ | widened | widened | widened | widened |
| Tương lai | will/shall² widen | will/shall widen hoặc wilt/shalt¹ widen | will/shall widen | will/shall widen | will/shall widen | will/shall widen |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | widen | widen hoặc widenest¹ | widen | widen | widen | widen |
| Quá khứ | widened | widened | widened | widened | widened | widened |
| Tương lai | were to widen hoặc should widen | were to widen hoặc should widen | were to widen hoặc should widen | were to widen hoặc should widen | were to widen hoặc should widen | were to widen hoặc should widen |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | widen | — | let’s widen | widen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
widening /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “widening”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)