Bước tới nội dung

wile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

wile /ˈwɑɪ.əl/

  1. Mưu mẹo, mưu chước.
    the wiles of the devil — mưu ma chước quỷ

Ngoại động từ

[sửa]

wile ngoại động từ /ˈwɑɪ.əl/

  1. Lừa, dụ, dụ dỗ.
    to wile into — dụ vào

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]