willing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪ.lɪŋ/
![]() | [ˈwɪ.lɪŋ] |
Động từ[sửa]
willing
Chia động từ[sửa]
will
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to will | |||||
Phân từ hiện tại | willing | |||||
Phân từ quá khứ | willed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | will | will hoặc willest¹ | wills hoặc willeth¹ | will | will | will |
Quá khứ | willed | willed hoặc willedst¹ | willed | willed | willed | willed |
Tương lai | will/shall² will | will/shall will hoặc wilt/shalt¹ will | will/shall will | will/shall will | will/shall will | will/shall will |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | will | will hoặc willest¹ | will | will | will | will |
Quá khứ | willed | willed | willed | willed | willed | willed |
Tương lai | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will | were to will hoặc should will |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | will | — | let’s will | will | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
willing /ˈwɪ.lɪŋ/
- Bằng lòng, vui lòng; muốn.
- to be willing to do — muốn làm
- Sẵn sàng, quyết tâm.
- to be quite willing to — rất sẵn sàng
- willing to help — sẵn sàng giúp đỡ
- a willing worker — một công nhân quyết tâm
- Có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng.
- Tự nguyện.
- a willing help — sự giúp đỡ tự nguyện
Tham khảo[sửa]
- "willing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)