windsurf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Nội động từ
[sửa]windsurf nội động từ
Chia động từ
[sửa]windsurf
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "windsurf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]windsurf gđ
- Thuyền buồm uynxớc.
- (Thể dục thể thao) Môn thuyền buồm uynxớc.
Tham khảo
[sửa]- "windsurf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)