Bước tới nội dung

windsurfing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
windsurfing

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsɜː.fɪŋ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

windsurfing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "windsurf" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

windsurfing /.ˌsɜː.fɪŋ/

  1. [[<thể>|<thể>]] môn lướt ván buồm.

Tham khảo

[sửa]