wrestling
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.sliɳ/
Động từ
wrestling
Chia động từ
wrestle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wrestle | |||||
| Phân từ hiện tại | wrestling | |||||
| Phân từ quá khứ | wrestled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrestle | wrestle hoặc wrestlest¹ | wrestles hoặc wrestleth¹ | wrestle | wrestle | wrestle |
| Quá khứ | wrestled | wrestled hoặc wrestledst¹ | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled |
| Tương lai | will/shall² wrestle | will/shall wrestle hoặc wilt/shalt¹ wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wrestle | wrestle hoặc wrestlest¹ | wrestle | wrestle | wrestle | wrestle |
| Quá khứ | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled |
| Tương lai | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wrestle | — | let’s wrestle | wrestle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
wrestling /ˈrɛ.sliɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wrestling”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)