Bước tới nội dung

wrestling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.sliɳ/

Động từ

[sửa]

wrestling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wrestle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wrestling /ˈrɛ.sliɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đấu vật.
  2. (Nghĩa bóng) Sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại.

Tham khảo

[sửa]