Bước tới nội dung

wrestling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛ.sliɳ/

Động từ

wrestling

  1. hiện tại phân từ của wrestle

Chia động từ

Danh từ

wrestling /ˈrɛ.sliɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đấu vật.
  2. (Nghĩa bóng) Sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại.

Tham khảo